Có 2 kết quả:

苯並噻吩 běn bìng sāi fēn ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙㄞ ㄈㄣ苯并噻吩 běn bìng sāi fēn ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙㄞ ㄈㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

benzothiophene C8H9, a heterocyclic compound (with one benzene ring and one cyclopentene ring)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

benzothiophene C8H9, a heterocyclic compound (with one benzene ring and one cyclopentene ring)

Bình luận 0